--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cognate word
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cognate word
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cognate word
+ Noun
từ cùng gốc (với từ khác).
Lượt xem: 759
Từ vừa tra
+
cognate word
:
từ cùng gốc (với từ khác).
+
inapprehensible
:
không thể nắm được; không thể hiểu được, không thể lĩnh hội được, không thể tiếp thu được
+
wine-grower
:
người trồng nho
+
empower
:
cho quyền, trao quyền, cho phép
+
classifying adjective
:
một tính từ giúp phân loại danh từ của nó.a nervous diseasemột căn bệnh đáng loa musical instrumentmột dụng cụ âm nhạc